Bibliotheca
Loading... |
A01750V | 031 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
A01751V | 031 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển bách khoa Việt Nam (t1): A - Đ
031
HĐQGCĐBSTĐBK Việt Nam : Trung tâm biên soạn từ điển bá., 1995
963tr ; 19x27cm
Tiếng Việt
-
031
000 - Tổng quát
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử