Bibliotheca
Loading... |
HUE04201X | 031 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển bách khoa Việt Nam (t3): N - S
031
HĐQGCĐBSTĐBK Việt Nam : Nxb Từ điển bách khoa Hà Nội., 1995
878tr ; 19x27cm
Tiếng Việt
-
031
000 - Tổng quát
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử