Bibliotheca
Loading... |
HUE04296X | 031 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE09841X | 495.923 6 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển Việt - Anh
495.923 6
Nxb Giao Thông Vận Tải : ., 2001
1258tr ; 10x16cm
Song ngữ
-
495.923 6
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử