Bibliotheca
Loading... |
HUE04426X | 495.01 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt
495.01
Nxb Trẻ TP.HCM : Tp. Hồ Chí Minh., 1999
1238tr ; 16x23cm
Song ngữ
-
495.01
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
3
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử