Bibliotheca
Loading... |
HUE04504X | 443.1 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển xây dựng Pháp - Việt
443.1
Nxb Giao Thông Vận Tải : Ba Đình., 2003
550tr ; 14,5x20,5cm
Song ngữ
-
443.1
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử