Bibliotheca
Loading... |
HUE07698X | 230.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE07699X | 230.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE07700X | 230.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển Công Giáo phổ thông (t1) A - J
230.03
Image Books : New York., 1985
391tr ; 15x20cm
Tiếng Việt
-
230.03
200 - Tôn giáo
Sách
-
1
-
-
Nhan đề | Lần xuất bản | Ngôn ngữ |
---|---|---|
Từ điển Công Giáo phổ thông (t1) A - K | 1 | vn |
Từ điển Công giáo phổ thông | 1 | vn |
Từ điển Công Giáo phổ thông (t2) L - Y | 1 | vn |
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử