Bibliotheca
Loading... |
HUE04647X | 420 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE11467X | 495.91 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Tiểu Từ điển Việt - Pháp
495.91
Nxb. Tp. HCM : Tp Hồ Chí Minh., 1992
353tr ; 10x14,5cm
Pháp-Việt
-
495.91
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử