Bibliotheca
Loading... |
HUE04670X | 413 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển thuật ngữ cơ sở tin học Anh - Việt
413
Thống Kê : ., 2006
358tr ; 11x16cm
Song ngữ
-
413
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử