Bibliotheca
Loading... |
HUE06653X | 920.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE06654X | 920.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE06655X | 920.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE06656X | 920.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển danh nhân thế giới
920.03
Nxb. Tao Đàn : Sài Gòn., 1973
726tr ; 15x20cm
Tiếng Việt
-
920.03
900 - Địa lý / lịch sử
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử