Bibliotheca
Loading... |
HUE09859X | 495.923 6 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển Việt - Anh
495.923 6
Nxb Tp Hồ Chí Minh : Nxb Tp HCM., 1993
417tr ; 10x15cm
Anh-Việt
-
495.923 6
400 - Ngôn ngữ học
-
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử