Bibliotheca
Loading... |
A00856V | 250.001 | HVTT Sài Gòn | Rỗi [Có thể mượn] |
Theological Dictionary of The New Testament (v9)
250.001
WM. B. Eerdmans, Michigan : Germany., 1997
562tr ; 19x28cm
Tiếng Anh
-
250.001
200 - Tôn giáo
Sách
-
2
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử