Bibliotheca
Loading... |
HUE11880X | 810.03 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
495.922
Nxb Văn học : Hà Nội.., 2015
528tr ; 13.5x20.5cm
Tiếng Việt
-
495.922
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
-
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử